Từ vựng dùng trong nhà hàng
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Từ vựng dùng trong nhà hàng
飯店-fàn diàn-tiệm cơm
餐館-cān guǎn-quán ăn
餐廳-cān tīng-tiệm ăn
晚餐-wǎn cān-bữa tối
早餐-zǎo cān-bữa sáng
午餐-wǔ cān-bữa trưa
宵夜-xiāo yè-bữa khuya
吃素-chī sù -ăn chay
忌口-jì kǒu-ăn kiêng
中餐-zhōng cān -moán ăn tàu
西餐-xī cān-món ăn tây
炒-chǎo -xào
煮-zhǔ -nấu
煎-jiān- chiên
蒸-zhēng- hấp
烤-kǎo -nướng
燒-shāo -quay
燉-dùn -hầm
雞蛋-jī dàn- trưng gà
煎蛋-jiān dàn -trứng ốp la
香腸-xiāng cháng-xúc xích
涷肉-dōng ròu- thịt nguội
海鮮-hǎi xiān -hải sản
鹹水魚-xiǎn shuǐ yú-cá biển
淡水魚-dàn shuǐ yú-cá nước ngot<cá đồng>
蒸魚-zhēng yú-cá hấp
紅燒魚-hóng shāo yú -cá kho
煎魚-jiān yú- cá chiên
生魚-shēng yú -cá lóc
墨魚-mò yú-mực ống
螃蟹-páng xiè -cua biển
蝦-xiā -tôm
鰻魚-mán yú -lươn
蛇-shé -rắn
羊肉-yáng ròu-thịt dê
豬肉-zhū ròu-thịt heo
牛肉-niú ròu- thịt bò
香螺-xiāng luó -ốc hương
蒸螺-zhēng luó -ốc hấp
烏雞-wū jī -gà ác
藥材燉雞-yaocái dùn jī-gà hầm thuốc bắc
燴麵-huì miàn- mì xào
麵包-miàn bāo-bánh mì
飯-fàn-cơm
炒飯-chǎo fàn-cơm chiên
炒菜-chǎo cài-rau xào
草菇-cǎo gū-nấm rơm
木耳-mù ěr- mộc nhĩ<nấm mèo>
湯-tāng-canh
苦瓜湯-kǔ guā tāng-canh mướp đắng
蘿蔔湯-luó bo tāng-canh củ cải trắng
調味料-tiào wèi liào-gia vị
辣椒-là jiāo-ớt
胡椒-hú jiāo-hồ tiêu
香菜xiāng cài-rau thơm
豆腐-dòu fǔ-đậu phụ
馬鈴薯-mǎlingshǔ-khoai tây
生肉-shēng ròu- thịt tái
熟-shú -chín
菜式-cài shì- món ăn
牛排niú pái-bit tết
味道-wèi dào-mùi vị
熱-rè- nóng
冷-lěng -lạnh
甜-tián ngọt
酸-suān- chua
辣-là -cay
苦-kǔ -đắng
鹹-xiǎn -mặn
淡-dàn-nhạt
肥-féi-béo
酒-jiǔ- rượu
茅臺酒-máo tái jiǔ -rượu mao đài
黑糯米酒-hēi nuò mǐ jiǔ -rươu nếp đen.
洋酒-yáng jiǔ-rượu tây
啤酒-pí jiǔ- bia
汽水-qì shuǐ -nước ngọt
橘子-jú zǐ -cam
甜品-tián pǐn- đồ ngọt
飯後果-fàn hòu guǒ-mon tráng miệng
香蕉-xiāng jiāo-chuối
龍眼-lóng yǎn- nhãn
柚子-yòu zǐ-bưởi
青龍果-qīng lóng guǒ-thanh long
牛奶果-niú nǎi guǒ-quả vú sữa
牛油果-niú yóu guǒ-quả bơ
生竺-shēng zhú -măng cụt
梨果-lí guǒ-lê
葡萄-pú táo-nho
蘋果-pín guǒ- táo
鳳梨-fèng lí -dứa
紅毛丹-hóng máo dān -chôm chôm
草莓-cǎo méi-dâu tây
芒果-máng guǒ -quả xoài
西瓜-xī guā-dưa hấu
番石榴-fān shí liú -ổi bình thường loại nhỏ
芭樂-bā lè-ổi tàu
番茄-fān qié-cà chua
餐館-cān guǎn-quán ăn
餐廳-cān tīng-tiệm ăn
晚餐-wǎn cān-bữa tối
早餐-zǎo cān-bữa sáng
午餐-wǔ cān-bữa trưa
宵夜-xiāo yè-bữa khuya
吃素-chī sù -ăn chay
忌口-jì kǒu-ăn kiêng
中餐-zhōng cān -moán ăn tàu
西餐-xī cān-món ăn tây
炒-chǎo -xào
煮-zhǔ -nấu
煎-jiān- chiên
蒸-zhēng- hấp
烤-kǎo -nướng
燒-shāo -quay
燉-dùn -hầm
雞蛋-jī dàn- trưng gà
煎蛋-jiān dàn -trứng ốp la
香腸-xiāng cháng-xúc xích
涷肉-dōng ròu- thịt nguội
海鮮-hǎi xiān -hải sản
鹹水魚-xiǎn shuǐ yú-cá biển
淡水魚-dàn shuǐ yú-cá nước ngot<cá đồng>
蒸魚-zhēng yú-cá hấp
紅燒魚-hóng shāo yú -cá kho
煎魚-jiān yú- cá chiên
生魚-shēng yú -cá lóc
墨魚-mò yú-mực ống
螃蟹-páng xiè -cua biển
蝦-xiā -tôm
鰻魚-mán yú -lươn
蛇-shé -rắn
羊肉-yáng ròu-thịt dê
豬肉-zhū ròu-thịt heo
牛肉-niú ròu- thịt bò
香螺-xiāng luó -ốc hương
蒸螺-zhēng luó -ốc hấp
烏雞-wū jī -gà ác
藥材燉雞-yaocái dùn jī-gà hầm thuốc bắc
燴麵-huì miàn- mì xào
麵包-miàn bāo-bánh mì
飯-fàn-cơm
炒飯-chǎo fàn-cơm chiên
炒菜-chǎo cài-rau xào
草菇-cǎo gū-nấm rơm
木耳-mù ěr- mộc nhĩ<nấm mèo>
湯-tāng-canh
苦瓜湯-kǔ guā tāng-canh mướp đắng
蘿蔔湯-luó bo tāng-canh củ cải trắng
調味料-tiào wèi liào-gia vị
辣椒-là jiāo-ớt
胡椒-hú jiāo-hồ tiêu
香菜xiāng cài-rau thơm
豆腐-dòu fǔ-đậu phụ
馬鈴薯-mǎlingshǔ-khoai tây
生肉-shēng ròu- thịt tái
熟-shú -chín
菜式-cài shì- món ăn
牛排niú pái-bit tết
味道-wèi dào-mùi vị
熱-rè- nóng
冷-lěng -lạnh
甜-tián ngọt
酸-suān- chua
辣-là -cay
苦-kǔ -đắng
鹹-xiǎn -mặn
淡-dàn-nhạt
肥-féi-béo
酒-jiǔ- rượu
茅臺酒-máo tái jiǔ -rượu mao đài
黑糯米酒-hēi nuò mǐ jiǔ -rươu nếp đen.
洋酒-yáng jiǔ-rượu tây
啤酒-pí jiǔ- bia
汽水-qì shuǐ -nước ngọt
橘子-jú zǐ -cam
甜品-tián pǐn- đồ ngọt
飯後果-fàn hòu guǒ-mon tráng miệng
香蕉-xiāng jiāo-chuối
龍眼-lóng yǎn- nhãn
柚子-yòu zǐ-bưởi
青龍果-qīng lóng guǒ-thanh long
牛奶果-niú nǎi guǒ-quả vú sữa
牛油果-niú yóu guǒ-quả bơ
生竺-shēng zhú -măng cụt
梨果-lí guǒ-lê
葡萄-pú táo-nho
蘋果-pín guǒ- táo
鳳梨-fèng lí -dứa
紅毛丹-hóng máo dān -chôm chôm
草莓-cǎo méi-dâu tây
芒果-máng guǒ -quả xoài
西瓜-xī guā-dưa hấu
番石榴-fān shí liú -ổi bình thường loại nhỏ
芭樂-bā lè-ổi tàu
番茄-fān qié-cà chua
thanhthao91- Tổng số bài gửi : 5
Join date : 04/04/2012
Similar topics
» Một số từ dùng trong ngân hàng nè, mọi người tham khảo nhá ^^
» Khai giảng lớp học Hàn ngữ 2 trong tháng 9
» Khai giảng lớp học Hàn ngữ 2 trong tháng 9
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết