Diễn đàn Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Từ vựng dùng trong nhà hàng

Go down

Từ vựng dùng trong nhà hàng Empty Từ vựng dùng trong nhà hàng

Bài gửi  thanhthao91 Thu Apr 05, 2012 10:03 pm

飯店-fàn diàn-tiệm cơm
餐館-cān guǎn-quán ăn
餐廳-cān tīng-tiệm ăn
晚餐-wǎn cān-bữa tối
早餐-zǎo cān-bữa sáng
午餐-wǔ cān-bữa trưa
宵夜-xiāo yè-bữa khuya
吃素-chī sù -ăn chay
忌口-jì kǒu-ăn kiêng
中餐-zhōng cān -moán ăn tàu
西餐-xī cān-món ăn tây
炒-chǎo -xào
煮-zhǔ -nấu
煎-jiān- chiên
蒸-zhēng- hấp
烤-kǎo -nướng
燒-shāo -quay
燉-dùn -hầm
雞蛋-jī dàn- trưng gà
煎蛋-jiān dàn -trứng ốp la
香腸-xiāng cháng-xúc xích
涷肉-dōng ròu- thịt nguội
海鮮-hǎi xiān -hải sản
鹹水魚-xiǎn shuǐ yú-cá biển
淡水魚-dàn shuǐ yú-cá nước ngot<cá đồng>
蒸魚-zhēng yú-cá hấp
紅燒魚-hóng shāo yú -cá kho
煎魚-jiān yú- cá chiên
生魚-shēng yú -cá lóc
墨魚-mò yú-mực ống
螃蟹-páng xiè -cua biển
蝦-xiā -tôm
鰻魚-mán yú -lươn
蛇-shé -rắn
羊肉-yáng ròu-thịt dê
豬肉-zhū ròu-thịt heo
牛肉-niú ròu- thịt bò
香螺-xiāng luó -ốc hương
蒸螺-zhēng luó -ốc hấp
烏雞-wū jī -gà ác
藥材燉雞-yaocái dùn jī-gà hầm thuốc bắc
燴麵-huì miàn- mì xào
麵包-miàn bāo-bánh mì
飯-fàn-cơm
炒飯-chǎo fàn-cơm chiên
炒菜-chǎo cài-rau xào
草菇-cǎo gū-nấm rơm
木耳-mù ěr- mộc nhĩ<nấm mèo>
湯-tāng-canh
苦瓜湯-kǔ guā tāng-canh mướp đắng
蘿蔔湯-luó bo tāng-canh củ cải trắng
調味料-tiào wèi liào-gia vị
辣椒-là jiāo-ớt
胡椒-hú jiāo-hồ tiêu
香菜xiāng cài-rau thơm
豆腐-dòu fǔ-đậu phụ
馬鈴薯-mǎlingshǔ-khoai tây
生肉-shēng ròu- thịt tái
熟-shú -chín
菜式-cài shì- món ăn
牛排niú pái-bit tết
味道-wèi dào-mùi vị
熱-rè- nóng
冷-lěng -lạnh
甜-tián ngọt
酸-suān- chua
辣-là -cay
苦-kǔ -đắng
鹹-xiǎn -mặn
淡-dàn-nhạt
肥-féi-béo
酒-jiǔ- rượu
茅臺酒-máo tái jiǔ -rượu mao đài
黑糯米酒-hēi nuò mǐ jiǔ -rươu nếp đen.
洋酒-yáng jiǔ-rượu tây
啤酒-pí jiǔ- bia
汽水-qì shuǐ -nước ngọt
橘子-jú zǐ -cam
甜品-tián pǐn- đồ ngọt
飯後果-fàn hòu guǒ-mon tráng miệng
香蕉-xiāng jiāo-chuối
龍眼-lóng yǎn- nhãn
柚子-yòu zǐ-bưởi
青龍果-qīng lóng guǒ-thanh long
牛奶果-niú nǎi guǒ-quả vú sữa
牛油果-niú yóu guǒ-quả bơ
生竺-shēng zhú -măng cụt
梨果-lí guǒ-lê
葡萄-pú táo-nho
蘋果-pín guǒ- táo
鳳梨-fèng lí -dứa
紅毛丹-hóng máo dān -chôm chôm
草莓-cǎo méi-dâu tây
芒果-máng guǒ -quả xoài
西瓜-xī guā-dưa hấu
番石榴-fān shí liú -ổi bình thường loại nhỏ
芭樂-bā lè-ổi tàu
番茄-fān qié-cà chua



thanhthao91
thanhthao91

Tổng số bài gửi : 5
Join date : 04/04/2012

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết